Việt
then cửa
chốt cửa
bánh cóc
chót cửa
qủa đắm
nắm đấm
ổ cắm tổng đài điện thoại.
bu lông
vít
trục vít
mũi đột chốt
sàng
rây
Anh
door bar
catch
ratchet
thumb latch
door latch
latch
bar
bolt
Đức
Türstange
Sperrklinke
Türriegel
Klinke
Barre
Tiirriegel
Der Wolf drückte auf die Klinke, die Türe sprang auf und er ging, ohne ein Wort zu sprechen, gerade zum Bett der Großmutter und verschluckte sie.
Sói đẩy then cửa, cửa mở toang. Chẳng nói chẳng rằng sói vào thẳng giường rồi nuốt chửng bà cụ.
bu lông, vít, trục vít, chốt cửa, then cửa, mũi đột chốt, sàng, rây
Barre /die; -, -n/
then cửa (Querriegel);
Tiirriegel /der/
then cửa;
Türriegel /m -s, =/
then cửa; Tür
Klinke /f =, -n/
1. then cửa, chót cửa, qủa đắm (cửa), nắm đấm (của); [cái] thanh chặn, then chặn, then; 2. ổ cắm tổng đài điện thoại.
bar, catch
Türstange /f/XD/
[EN] door bar
[VI] then cửa
Sperrklinke /f/XD/
[EN] catch, ratchet
[VI] then cửa, chốt cửa; bánh cóc