Việt
then cửa
chót cửa
qủa đắm
nắm đấm
ổ cắm tổng đài điện thoại.
Đức
Klinke
Klinke /f =, -n/
1. then cửa, chót cửa, qủa đắm (cửa), nắm đấm (của); [cái] thanh chặn, then chặn, then; 2. ổ cắm tổng đài điện thoại.