Durchlaß /m -sses, -lasse/
1. đường hầm, khe hẹp, hẻm, ngõ; 2. [cái] rây, rây bột, giần, sàng, rổ lọc, rá lọc, rá; 3. (kĩ thuật) [thiết bị, dụng cụ, bộ, giấy] lọc, bình lọc.
Defilee /n -s, -léen/
khe núi, khe hẻm, hẻm, Vực; lối hẹp.
Durchpaß /m -sses, -passe/
khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hẻm.
Felsenklippe /f =, -n/
cái] mỏm da, khe hẻm, hẻm vực, hẻm;
Klamm /í =, -en/
í =, -en khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hẻm, lũng hẹp, thung lũng hẹp, đưồng hẻm, ải.
Hohlweg /m -(e)s, -e/
mương xói, khe máng, trũng nông, khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hẻm, thung lũng, đưòng hẻm, ải đạo, ải; Hohl