Việt
hẻm vực
hẻm núi
hẻm
canhon submarine ~ hẻm vực biển
năng suất
Anh
canyon
Đức
Canon
Gelaendeeinschnitt
Schlucht
Tunnel
Leistungsfähigkeit
Leistungsvermögen
Pháp
enceinte
Leistungsfähigkeit /f/CNH_NHÂN/
[EN] canyon
[VI] năng suất (của nhà máy điện)
Leistungsvermögen /nt/CNH_NHÂN/
canyon /SCIENCE/
[DE] Canon; Gelaendeeinschnitt; Schlucht
[FR] canyon
canyon /ENERGY-ELEC/
[DE] Tunnel
[FR] canyon; enceinte
hẻm; hẻm vực; canhon submarine ~ hẻm vực biển
o hẻm vực, hẻm núi