TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chasm

hẻm vực

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kho nứt sâu

 
Tự điển Dầu Khí

hẻm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khe nứt sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ hổng lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Vực thẩm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

chasm

chasm

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Chasm

Vực thẩm.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chasm

hẻm vực, hẻm ; khe nứt sâu ; lỗ hổng lớn

Tự điển Dầu Khí

chasm

o   kho nứt sâu, hẻm vực

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

chasm

A yawning hollow, as in the earth' s surface.