Việt
hẻm vực
kho nứt sâu
hẻm
khe nứt sâu
lỗ hổng lớn
Vực thẩm.
Anh
chasm
Chasm
hẻm vực, hẻm ; khe nứt sâu ; lỗ hổng lớn
o kho nứt sâu, hẻm vực
A yawning hollow, as in the earth' s surface.