Việt
khe núi
khe hẻm
hẻm vực
hẻm
lũng hẹp
thung lũng hẹp
đưồng hẻm
ải.
Đức
Klamm
Klamm /í =, -en/
í =, -en khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hẻm, lũng hẹp, thung lũng hẹp, đưồng hẻm, ải.