Việt
nghi lễ tôn giáo.
nghi lễ tôn giáo
nghi thức Ritz
der
sự trầy da
vết xước
vết sây sát
chỗ trầy
khe hở
kẽ hở
rãnh
Đức
Ritus
-es, -e
Ritus /[’ri:tos], der; -, ...ten/
nghi lễ tôn giáo; nghi thức (Ritual) Ritz [nts]; der;
-es, -e :
sự trầy da; vết xước; vết sây sát; chỗ trầy;
khe hở; kẽ hở; rãnh (Ritze);
Ritus /m =, -ten/