TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trầy da

sự trầy da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sướt da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự trầy da

sự trầy da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết xước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết sây sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ trầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự trầy da

Hautabschürfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự trầy da

Ritus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hautabschürfung /die/

sự trầy da; sự sướt da;

Ritus /[’ri:tos], der; -, ...ten/

sự trầy da; vết xước; vết sây sát; chỗ trầy;