Kratz /der; -es, -e (landsch.)/
vết trầy da;
vết xước;
vết sây sát (Schramme);
Abschürfung /die; -, -en/
vết sướt da;
vết trầy da;
vết sây sát (Schürfwunde);
Hautwunde /die/
vết sây sát;
chỗ trầy da;
vết thương ngoài da;
Ritus /[’ri:tos], der; -, ...ten/
sự trầy da;
vết xước;
vết sây sát;
chỗ trầy;