TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết ăn mòn

vết ăn mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu ăn mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết sây sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vết ăn mòn

 galling mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wear mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wear mark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

galling mark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vết ăn mòn

Verschleißmarke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reibspur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überwachung des Bremsflüssigkeitsstandes im Ausgleichsbehälter; Suche nach feuchten dunklen Flecken an Bremszylindern und Verbindungsstellen und nach Korrosion an Bremsleitungen, bzw. Zustand der Bremsschläuche (Scheuerstellen, Blasen, Marderbisse, Alter, Verdrehung).

Kiểm tra lượng dầu phanh trong bình cân bằng; tìm các vết ẩm, thâm đen ở xi lanh phanh và các khớp nối, vết ăn mòn ở ống dẫn dầu phanh cũng như tình trạng các ống dẫn phanh mềm (vết xước, phồng rộp, vết bị thú cắn, lão hóa, bị xoắn).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschleißmarke /f/CNSX/

[EN] wear mark

[VI] dấu ăn mòn, vết ăn mòn

Reibspur /f/CNSX/

[EN] galling mark

[VI] vết ăn mòn, vết sây sát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 galling mark, wear mark

vết ăn mòn