Việt
thõng
chùng
lỏng
Đức
hängenlassen
herabfallenlassen
schlaff
schlaff /Lflaf] (Adj.; -er, -este)/
chùng; lỏng; thõng;
Thõng
buông thẳng xuống, tóc buông thõng sau lưng, ngồi bỏ thõng chân.
hängenlassen vt, herabfallenlassen vt.