Việt
chảy từ từ
nhễu giọt
chảy rĩ rả
chảy từ từ đi
rịn ra hết
Anh
running
Đức
abrinnen
Ablaufen
Pháp
coulure
das Regenwasser rinnt nur langsam ab
nước mưa thoát đi rất chậm.
Ablaufen,Abrinnen /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ablaufen; Abrinnen
[EN] running
[FR] coulure
abrinnen /(st. V.; ist)/
chảy từ từ; nhễu giọt; chảy rĩ rả;
chảy từ từ đi; rịn ra hết;
das Regenwasser rinnt nur langsam ab : nước mưa thoát đi rất chậm.