Việt
chảy từ từ
nhễu giọt
chảy rĩ rả
Đức
abrinnen
Er brennt außerhalb der Flamme weiter und tropft brennend ab.
Cháy tiếp bên ngoài ngọn lửa và nhễu giọt vẫn cháy.
abrinnen /(st. V.; ist)/
chảy từ từ; nhễu giọt; chảy rĩ rả;