TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abrinnen

chảy từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhễu giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy rĩ rả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy từ từ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rịn ra hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abrinnen

running

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abrinnen

abrinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abrinnen

coulure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Regenwasser rinnt nur langsam ab

nước mưa thoát đi rất chậm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablaufen,Abrinnen /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ablaufen; Abrinnen

[EN] running

[FR] coulure

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrinnen /(st. V.; ist)/

chảy từ từ; nhễu giọt; chảy rĩ rả;

abrinnen /(st. V.; ist)/

chảy từ từ đi; rịn ra hết;

das Regenwasser rinnt nur langsam ab : nước mưa thoát đi rất chậm.