Việt
tháo chảy
làm trượt
Anh
run off
Đức
ablaufen
abspulen
ablaufen /vt/CNSX, KTC_NƯỚC/
[EN] run off
[VI] tháo chảy
abspulen /vt/CNSX/
[VI] tháo chảy, làm trượt