seufzen /vi/
thỏ, thỏ dài; nach j-m, nach etw. (D) seufzen than thỏ, thỏ than; unter dem Joch seufzen mệt nhoài [mệt lử, kiệt sức, kiệt lực] dưói ách thông trị.
stallhase /m -n, -n/
con] thỏ, thỏ nhà (Cepus cuniculus L.f, 2. bộ lông thỏ; stall
Atem /m -s/
sự] thỏ, hô hắp; hơi thỏ;
aufseufzen /vi/
thỏ, thỏ dài.
respirieren /vi/
thỏ, hô hắp.
Zasel,Zaser /í =, -n/
sợi, thỏ, tơ, xơ.
Schnarcherei /f =, -en/
tiếng] ngáy, thỏ, khịt, phì.
behauchen /vt/
1. thỏ, thổi, hô hấp; 2. (ngôn ngữ) phát âm có hơi gió (hơi thỏ).
anhauchen /vt/
1. thỏ, hô hấp, hà hơi; 2. phê phán, trách mắng, trừng phạt..
blätterig /a/
1. [có] lá, lá rộng, lá bản; 2. [có] nhiều tầng, nhiều tóp, thỏ, lóp; xép thành lóp.
Hauch /m -(e)s,/
1. hơi thổi; duftiger Hauch hương thơm; 2. [sự] hô hấp, thỏ; der letzte - hơi thỏ cuôi cùng; 3. tiếng hơi, khí âm; 4. [trận, cuộc] đột kích, dâu vét, dấu tích; lời ám chỉ.
einatmen /vt/
thở ra, hít vào, thỏ.
hauchen /1 vi/
1. thỏ nhẹ; 2. thổi; II vt 1. thổi, thỏ; 2. thỏ... vào, hít... vào; 3. nói thầm, thì thầm; 4. (ngôn ngữ) phát âm có khí âm.
Feldhase /m -n -n/
con] thỏ rừng, thỏ (Lepus L); Feld hase deutscher thỏ Châu Âu (Lepus europaens Pall)-, Feld
Häschen /n -s/
1. con thỏ; 2. phi công trẻ.
Hase /m -n, -n/
1. [con] thỏ rừng, thỏ (Lepus L.); grauer Hase thỏ Châu Âu (Lepus europaeus L.); veränderlicher [weißer] Hase thỏ núi; jünger Hase thỏ non; álter Hase người nhiều kinh nghiêm; falscher Hase (nấu ăn) bánh cuốn nhân thịt; wie ein Hase hin -und hérlau/en chạy loăng quăng như thỏ; 2. [ngưòi, kẻ] nhát gan, nhút nhát, ươn hèn; ♦ er ist auch kein heuriger Hase mehr nó đã lón; nicht den Hase n in der Pfanne glauben không tin mù quáng vào lỏi nói; chỉ tin vào sự kiên;
Kamickeln-S,=
1. con thỏ (Cepusamicu- lus); fruchtbar wie die Kamickeln-S, = mắn như thỏ; 2. ngưỏi có tội lỗi, kẻ giơ đầu chịu báng, vật hi sinh, ngưài chịu tội oan.
Kanuichenbock /m -(e)s, -bocke/
con thỏ cái; Kanuichen