Việt
thỏ
thỏ dài
thở đài
Đức
seufzen
nach j-m, nach etw. (D) seufzen
than thỏ, thỏ than;
unter dem Joch seufzen
mệt nhoài [mệt lử, kiệt sức, kiệt lực] dưói ách thông trị.
seufzen /fzoyftsan] (sw. V.; hat)/
thở đài;
seufzen /vi/
thỏ, thỏ dài; nach j-m, nach etw. (D) seufzen than thỏ, thỏ than; unter dem Joch seufzen mệt nhoài [mệt lử, kiệt sức, kiệt lực] dưói ách thông trị.