Hase /[’ha:za], der; -n, -n/
con thỏ rừng;
ängstlich wie ein Hase : nhát như thỏ ein alter :
Hase /sein (ugs.)/
là người có nhiều kinh nghiệm;
là người lão luyện (trong một lĩnh vực);
kein heuriger Hase sein (ugs.) : không còn là người mới vào nghề nữa falscher Hase : thịt băm nặn thành dạng bánh mì dài và rán da liegt der Hase im Pfeffer (ugs.) : đó chính là mấu chốt của vấn đề, vấn đề là ở chỗ đó
Hase /lant, der; -en, -en (veraltet)/
thằng hề;
người hay làm trò;
người hay đùa (Spaß macher, Possenreißer);