Việt
thỏ rừng tai to
con thoi kiểm tra
Anh
jack rabbit
Đức
Hase
[dʒæk 'ræbit]
o con thoi kiểm tra
Một dụng cụ chạy trong ống chống hoặc ống khai thác dùng để kiểm tra đường kính trong.
[DE] Hase
[EN] jack rabbit
[VI] thỏ rừng tai to (ở Bắc Mỹ)
[VI] thỏ rừng tai to (ở Bắc Mỹ