TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jack rabbit

thỏ rừng tai to

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con thoi kiểm tra

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

jack rabbit

jack rabbit

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

Đức

jack rabbit

Hase

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

jack rabbit

[dʒæk 'ræbit]

o   con thoi kiểm tra

Một dụng cụ chạy trong ống chống hoặc ống khai thác dùng để kiểm tra đường kính trong.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

jack rabbit

[DE] Hase

[EN] jack rabbit

[VI] thỏ rừng tai to (ở Bắc Mỹ)

jack rabbit

[DE] Hase

[EN] jack rabbit

[VI] thỏ rừng tai to (ở Bắc Mỹ