TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

là người có nhiều kinh nghiệm

là người có nhiều kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là người lão luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

là người có nhiều kinh nghiệm

Hase

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kein heuriger Hase sein (ugs.)

không còn là người mới vào nghề nữa

falscher Hase

thịt băm nặn thành dạng bánh mì dài và rán

da liegt der Hase im Pfeffer (ugs.)

đó chính là mấu chốt của vấn đề, vấn đề là ở chỗ đó

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hase /sein (ugs.)/

là người có nhiều kinh nghiệm; là người lão luyện (trong một lĩnh vực);

không còn là người mới vào nghề nữa : kein heuriger Hase sein (ugs.) thịt băm nặn thành dạng bánh mì dài và rán : falscher Hase đó chính là mấu chốt của vấn đề, vấn đề là ở chỗ đó : da liegt der Hase im Pfeffer (ugs.)