Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
hare /ENVIR/
[DE] Feldhase
[EN] hare
[FR] lièvre de champs
hare /ENVIR/
[DE] Hase
[EN] hare
[FR] capucin; lièvre
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
hare
[DE] Hase
[EN] hare
[VI] thỏ rừng