Quatschtute /die (ugs.)/
người hay đùa (Spaßvogel);
Scherz /bold, der; -[e]s, -e (ugs.)/
người hay đùa;
Possenreißer /der (veral tend)/
người hay chơi khăm;
người hay đùa (Spaßmacher);
Hase /lant, der; -en, -en (veraltet)/
thằng hề;
người hay làm trò;
người hay đùa (Spaß macher, Possenreißer);
August /['augost]/
thằng hề trong gánh xiếc;
người làm trò;
người hay đùa (Zirkusclown, Spaßmacher);