Việt
tháng tám.
:
tháng tám
thằng hề trong gánh xiếc
người làm trò
người hay đùa
Anh
August
Đức
Pháp
août
August /[au’gust], der; -[e]s u. -, -e (Pl. selten)/
(viết tắt: Aug ) tháng tám;
August /['augost]/
thằng hề trong gánh xiếc; người làm trò; người hay đùa (Zirkusclown, Spaßmacher);
August /m -(e)s u =, -e/
August /(tên riêng)/
August /SCIENCE,TECH/
[DE] August
[EN] August
[FR] août