Việt
Tháng tám
Anh
August
Đức
Erntemonat
Emting
August /[au’gust], der; -[e]s u. -, -e (Pl. selten)/
(viết tắt: Aug ) tháng tám;
Erntemonat /Ern.te.mond? der (veraltet)/
tháng tám (August);
Emting /der; -s, -e (veraltet)/
tháng tám
August m; cuộc cách mạng tháng tám ỏ nước Việt Nam Augustrevolution f in Vietnam.