TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật hi sinh

kẻ giơ đầu chịu báng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật hi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi chịu tội oan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi chịu tội oan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như dê tế thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi có tội lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài chịu tội oan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vật hi sinh

Prügeljunge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prügelknabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sündenbock

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kamickeln-S

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Sünden machen ỉábgeben, spielen] (müssen)

là vật hi sinh; -

(Cepusamicu- lus); fruchtbar wie die Kamickeln-S, =

mắn như thỏ; 2. ngưỏi có tội lỗi, kẻ giơ đầu chịu báng, vật hi sinh, ngưài chịu tội oan.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prügeljunge,Prügelknabe /m -n, -n/

kẻ giơ đầu chịu báng, vật hi sinh, ngưôi chịu tội oan.

Sündenbock /m-(e)s, -bôcke/

kẻ giơ đầu chịu báng, vật hi sinh, ngưòi chịu tội oan, như dê tế thần (thành ngữ); den Sünden machen ỉábgeben, spielen] (müssen) là vật hi sinh; -

Kamickeln-S,=

1. con thỏ (Cepusamicu- lus); fruchtbar wie die Kamickeln-S, = mắn như thỏ; 2. ngưỏi có tội lỗi, kẻ giơ đầu chịu báng, vật hi sinh, ngưài chịu tội oan.