Prügeljunge,Prügelknabe /m -n, -n/
kẻ giơ đầu chịu báng, vật hi sinh, ngưôi chịu tội oan.
Sündenbock /m-(e)s, -bôcke/
kẻ giơ đầu chịu báng, vật hi sinh, ngưòi chịu tội oan, như dê tế thần (thành ngữ); den Sünden machen ỉábgeben, spielen] (müssen) là vật hi sinh; -
Kamickeln-S,=
1. con thỏ (Cepusamicu- lus); fruchtbar wie die Kamickeln-S, = mắn như thỏ; 2. ngưỏi có tội lỗi, kẻ giơ đầu chịu báng, vật hi sinh, ngưài chịu tội oan.