Việt
kẻ giơ đầu chịu báng
vật hi sinh
ngưòi chịu tội oan
như dê tế thần
vật hy sinh
người chịu tội oan
Đức
Sündenbock
den Sünden machen ỉábgeben, spielen] (müssen)
là vật hi sinh; -
Sündenbock /der (ugs.)/
kẻ giơ đầu chịu báng; vật hy sinh; người chịu tội oan (như dê tế thần);
Sündenbock /m-(e)s, -bôcke/
kẻ giơ đầu chịu báng, vật hi sinh, ngưòi chịu tội oan, như dê tế thần (thành ngữ); den Sünden machen ỉábgeben, spielen] (müssen) là vật hi sinh; -