TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thỏ nhà

thỏ nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ nuôi 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con thỏ nhà .

con thỏ nhà .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con thỏ nhà

con thỏ nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thỏ nhà

stallhase

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauskaninchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con thỏ nhà .

Kaninchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con thỏ nhà

Karnickel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wissen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederHaseläuft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaninchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stallhase

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauskaninchen /das/

thỏ nhà; thỏ nuôi 1;

Karnickel /[kafnikal], das; -s, -/

(landsch ) con thỏ nhà (Kaninchen);

sehen,wissen,wiederHaseläuft /(ugs.)/

(landsch ) con thỏ nhà (Kaninchen);

Kaninchen /[ka'nrnxon], das; -s, -/

con thỏ nhà;

Stallhase /der (volkst.)/

con thỏ nhà (Haus- kaninchen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stallhase /m -n, -n/

con] thỏ, thỏ nhà (Cepus cuniculus L.f, 2. bộ lông thỏ; stall

Kaninchen /n -s, =/

con thỏ nhà (Cepus Cuniculus L. hoặc Orỵctolagus cunicu- lus L.).