Việt
than khóc
thương
thương hại
khóc
khóc than
khóc lóc.
than van
than vãn
rên rỉ
kêu than
Đức
bejammern
Sein Los bejammern
than thân trách phận.
bejammern /(sw. V.; hat) (oft abwertend)/
than van; than vãn; rên rỉ; kêu than; than khóc (jammern, klagen);
Sein Los bejammern : than thân trách phận.
bejammern /vt/
thương, thương hại, khóc, than khóc, khóc than, khóc lóc.