Việt
gọi
kêu
kêu oe oe
kêu chí chóe.
gọi khẽ
kêu khẽ
kêu Chip Chip
kêu ư ử
rên rỉ
Đức
fiepen
fiepen /rfi:pan] (sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) gọi khẽ; kêu khẽ;
kêu Chip Chip; kêu ư ử; rên rỉ;
fiepen /vi/
1. (săn bắn) gọi, kêu; 2. kêu oe oe, kêu chí chóe.