Việt
kêu ken két
kêu cút kít
kêu cót két
kêu kèn kẹt
rên rỉ
mè nheo
khóc
thút thít
Đức
knarzen
knarzen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
kêu ken két; kêu cút kít; kêu cót két; kêu kèn kẹt (knarren);
rên rỉ; mè nheo; khóc; thút thít (quengeln);