Việt
bắt bẻ
hoạnh họe
ám
quấy rầy
làm rầy
làm phiền
phiền hà
quấy nhiễu
phiền nhiễu
bẻ họe
kiếm EjWjgig chuyện
xét nét
gây sự
sinh sự.
bắt nạt
kiếm chuyện làm tình làm tội
Đức
schurigeln
schurigeln /['Ju:ri:galn] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
bắt bẻ; hoạnh họe; bắt nạt; kiếm chuyện làm tình làm tội;
schurigeln /vt/
ám, quấy rầy, làm rầy, làm phiền, phiền hà, quấy nhiễu, phiền nhiễu, bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm EjWjgig chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự.