TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt nạt

bắt nạt

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt bẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạnh họe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm chuyện làm tình làm tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắt nạt

schurigeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schurigeln /['Ju:ri:galn] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

bắt bẻ; hoạnh họe; bắt nạt; kiếm chuyện làm tình làm tội;

Từ điển tiếng việt

bắt nạt

- đg. Cậy thế, cậy quyền doạ dẫm để làm cho phải sợ. Bắt nạt trẻ con. Ma cũ bắt nạt ma mới (tng.).