Việt
bắt nạt
bắt bẻ
hoạnh họe
kiếm chuyện làm tình làm tội
Đức
schurigeln
schurigeln /['Ju:ri:galn] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
bắt bẻ; hoạnh họe; bắt nạt; kiếm chuyện làm tình làm tội;
- đg. Cậy thế, cậy quyền doạ dẫm để làm cho phải sợ. Bắt nạt trẻ con. Ma cũ bắt nạt ma mới (tng.).