Việt
bắt bẻ
hoạnh họe
xét nét
gây khó dễ
thâm độc
nham hiểm
hiểm độc
khoảnh độc
thâm hiểm
học búa
nan giải.
Anh
vexatious
Đức
schikanös
böswillig
mutwillig
rechtsmissbräuchlich
schikanos
Pháp
vexatoire
böswillig,mutwillig,rechtsmissbräuchlich,schikanös /RESEARCH/
[DE] böswillig; mutwillig; rechtsmissbräuchlich; schikanös
[EN] vexatious
[FR] vexatoire
schikanös /a/
1. thâm độc, nham hiểm, hiểm độc, khoảnh độc, thâm hiểm; 2. học búa, nan giải.
schikanos /Lfika'n0:s] (Adj.; -er, -este)/
bắt bẻ; hoạnh họe; xét nét; gây khó dễ;