Việt
bắt bẻ
hoạnh họe
xét nét
kiếm chuyện
càu nhàu
Đức
nörgeln
nörgeln /[’noergaln] (sw. V.; hat) (abwertend)/
bắt bẻ; hoạnh họe; xét nét; kiếm chuyện; càu nhàu;