Việt
bắt bẻ
hoạnh họe
xét nét
gây sự
sinh sự
bẻ họe
kiếm chuyên
chê ỏng chê eo.
kiếm chụyện
Đức
schikanieren
schikanieren /(sw. V.; hat)/
bắt bẻ; hoạnh họe; kiếm chụyện; xét nét; gây sự; sinh sự;
schikanieren /vt/
bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyên, xét nét, gây sự, sinh sự, chê ỏng chê eo.