Việt
phân loại
phân cắp
lựa chọn
tuyển lựa
hay bắt bé
xét nét
nhỏ nhặt
chấp nhặt.
Đức
Klauberei
Klauberei /f =, -en/
1. [sự] phân loại, phân cắp, lựa chọn, tuyển lựa; 2. [tính] hay bắt bé, xét nét, nhỏ nhặt, chấp nhặt.