Việt
làm... bực tũc
chọc túc
trêu tức
trêu gan
ám
quấy rầy
làm phiền
phiền hà
quấy nhiễu
xét nét
xoi mói.
Đức
kujonieren
kujonieren /vt/
làm... bực tũc [túc giận], chọc túc, trêu tức, trêu gan, ám, quấy rầy, làm phiền, phiền hà, quấy nhiễu, xét nét, xoi mói.