Việt
nhảy nhót
la hét
làm ồn ào huyên náo
sinh sự
gây sự
gây chuyện
Đức
herumtOllen
skandalieren
herumtOllen /(sw. V.; ist)/
nhảy nhót; la hét; làm ồn ào huyên náo;
skandalieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
sinh sự; gây sự; gây chuyện; làm ồn ào huyên náo;