Việt
sinh sự
gây sự
gây chuyên
sinh sự cãi nhau
cãi nhau.
gây chuyện
gây chuyện om sòm.
Đức
herumargem
spektakeln
herumargem /(mit D)/
(mit D) sinh sự, gây sự, gây chuyên, sinh sự cãi nhau, cãi nhau.
spektakeln /vi/
sinh sự, gây sự, gây chuyện, sinh sự cãi nhau, gây chuyện om sòm.