Việt
va chạm
va đập
sự xung đột
xung đột
đối lập
đụng nhau
Anh
collide
Đức
Kollidieren
kollidieren /vt/VT_THUỶ/
[EN] collide
[VI] va chạm (với tàu)
kollidieren /vi/V_TẢI/
[VI] va chạm, đụng nhau
va chạm; đối lập
kollidieren
o va chạm, xung đột
To meet and strike violently.
Collide
[DE] Kollidieren
[EN] Collide
[VI] va đập, sự xung đột, va chạm
collide /v/PHYSICS/