TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collide

va chạm

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

va đập

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự xung đột

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xung đột

 
Tự điển Dầu Khí

đối lập

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đụng nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

collide

collide

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

collide

Kollidieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kollidieren /vt/VT_THUỶ/

[EN] collide

[VI] va chạm (với tàu)

kollidieren /vi/V_TẢI/

[EN] collide

[VI] va chạm, đụng nhau

Từ điển toán học Anh-Việt

collide

va chạm; đối lập

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kollidieren

collide

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collide

va chạm

Tự điển Dầu Khí

collide

o   va chạm, xung đột

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

collide

To meet and strike violently.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Collide

[DE] Kollidieren

[EN] Collide

[VI] va đập, sự xung đột, va chạm

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

collide /v/PHYSICS/

collide

va chạm