Việt
gặp mặt ai
giáp mặt
đối diện với ai
Đức
gegenubertreten
er fürchtete sich, ihm nach diesem Vorfall gegenüber zutreten
sau sự kiện ấy, nó cảm thấy sợ khi phải giáp mặt với ông ta.
gegenubertreten /(st. V.; ist)/
gặp mặt ai; giáp mặt; đối diện với ai;
sau sự kiện ấy, nó cảm thấy sợ khi phải giáp mặt với ông ta. : er fürchtete sich, ihm nach diesem Vorfall gegenüber zutreten