Việt
xuất trình
đệ trình
đũa trình
trình.
đưa trình
trình ra
thể hiện
chứng tỏ
Đức
vorweisen
er hat her vorragende Kenntnisse vorzuweisen
anh ta đã thề hiện những kiến thức uyèn bác của mình.
vorweisen /(st. V.; hat)/
xuất trình; đưa trình; trình ra (vorzeigen);
thể hiện; chứng tỏ (aufweisen, bieten);
er hat her vorragende Kenntnisse vorzuweisen : anh ta đã thề hiện những kiến thức uyèn bác của mình.
vorweisen /vt/
xuất trình, đệ trình, đũa trình, trình.