TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenjmdnzeugen

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gegenjmdnzeugen

gegenjmdnzeugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seilt Verhalten zeugt nicht gerade von Intelligenz

cách cư xử của hắn không thể hiện dó là người trí thức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenjmdnzeugen /làm chúng chống lại ai. 2. von etw. zeugen/

biểu lộ; chứng tỏ;

seilt Verhalten zeugt nicht gerade von Intelligenz : cách cư xử của hắn không thể hiện dó là người trí thức.