Việt
biểu lộ
chứng tỏ
Đức
gegenjmdnzeugen
seilt Verhalten zeugt nicht gerade von Intelligenz
cách cư xử của hắn không thể hiện dó là người trí thức.
gegenjmdnzeugen /làm chúng chống lại ai. 2. von etw. zeugen/
biểu lộ; chứng tỏ;
seilt Verhalten zeugt nicht gerade von Intelligenz : cách cư xử của hắn không thể hiện dó là người trí thức.