bescheinigen /[bo’Jaimgon] (sw. V.; hat)/
chứng nhận;
chứng thực;
thị thực;
nhận thực;
xác nhận bằng văn bản (schriftlich bestätigen);
den Empfang des Geldes beschei nigen : ký giấy xác nhận đã nhận được tiền jmdm. gute Leistungen bescheinigen : công nhận thành tích xuẩt sắc của ai.