TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

certifier

certify

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guarantee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

certifier

bescheinigen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bestätigen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

certifier

certifier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Je vous certifie que ce renseignement est exact

Tòi bảo đảm với anh rằng sự chí dẫn này là chính xác. 2.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

certifier /IT-TECH/

[DE] bescheinigen; bestätigen

[EN] certify; guarantee

[FR] certifier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

certifier

certifier [seRtifje] V. tr. [1] 1. Chứng thực, bảo đảm, nhận thực. Je vous certifie que ce renseignement est exact: Tòi bảo đảm với anh rằng sự chí dẫn này là chính xác. 2. LUẬT Quả quyết, cam đoan,