Anh
certify
guarantee
Đức
bescheinigen
bestätigen
Pháp
certifier
Je vous certifie que ce renseignement est exact
Tòi bảo đảm với anh rằng sự chí dẫn này là chính xác. 2.
certifier /IT-TECH/
[DE] bescheinigen; bestätigen
[EN] certify; guarantee
[FR] certifier
certifier [seRtifje] V. tr. [1] 1. Chứng thực, bảo đảm, nhận thực. Je vous certifie que ce renseignement est exact: Tòi bảo đảm với anh rằng sự chí dẫn này là chính xác. 2. LUẬT Quả quyết, cam đoan,