aufzeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
vạch ra;
bóc trần;
vạch trần;
lột trần;
phát hiện;
khám phá;
chứng minh (deutlich zeigen, nachweisen);
erzeigte auf, wie groß die Um weltschäden sein würden : ông ấy chứng minh mức thiệt hại của môi trường sẽ lớn như thế nào.