TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufzeigen

vạch ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lột trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khám phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
äufzeigen

vạch ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc tội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

aufzeigen

aufzeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
äufzeigen

äufzeigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Vorteile und Nutzen für den Kunden aufzeigen

Trình bày cho khách hàng về lợi điểm và lợi ích

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzeigte auf, wie groß die Um weltschäden sein würden

ông ấy chứng minh mức thiệt hại của môi trường sẽ lớn như thế nào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äufzeigen /vt/

vạch ra, bóc trần, vạch trần, lột trần, phát hiện, khám phá, buộc tội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufzeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/

vạch ra; bóc trần; vạch trần; lột trần; phát hiện; khám phá; chứng minh (deutlich zeigen, nachweisen);

erzeigte auf, wie groß die Um weltschäden sein würden : ông ấy chứng minh mức thiệt hại của môi trường sẽ lớn như thế nào.