Việt
vạch ra
bóc trần
vạch trần
lột trần
phát hiện
khám phá
buộc tội.
Đức
äufzeigen
äufzeigen /vt/
vạch ra, bóc trần, vạch trần, lột trần, phát hiện, khám phá, buộc tội.