TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt quả tang

bắt quả tang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt gặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt gặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc trần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bắt quả tang

ertappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Schüler beim Abschreiben ertap pen

bắt gặp một học sinh đang quay cóp.

jmdn. in einer bestimmten Situation betreffen

bắt gặp ai trong một tình huống nào đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überführung /f -en/

sự] bắt quả tang, vạch mặt, vạch trần, bóc trần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ertappen /(sw. V.; hat)/

bắt gặp; bắt quả tang;

bắt gặp một học sinh đang quay cóp. : einen Schüler beim Abschreiben ertap pen

betreten /(st. V.; hat)/

(ổsterr veraltend) bắt gặp; bắt được; bắt quả tang (ertappen, ergreifen);

betreffen /(st. V.; hat)/

(geh veraltend) chợt gặp; chợt thấy; bắt gặp; bắt quả tang (antreffen, ertappen);

bắt gặp ai trong một tình huống nào đó. : jmdn. in einer bestimmten Situation betreffen