ertappen /(sw. V.; hat)/
bắt gặp;
bắt quả tang;
bắt gặp một học sinh đang quay cóp. : einen Schüler beim Abschreiben ertap pen
betreten /(st. V.; hat)/
(ổsterr veraltend) bắt gặp;
bắt được;
bắt quả tang (ertappen, ergreifen);
betreffen /(st. V.; hat)/
(geh veraltend) chợt gặp;
chợt thấy;
bắt gặp;
bắt quả tang (antreffen, ertappen);
bắt gặp ai trong một tình huống nào đó. : jmdn. in einer bestimmten Situation betreffen