Việt
chợt gặp
chợt thấy
bắt gặp
bắt quả tang
Đức
betreffen
jmdn. in einer bestimmten Situation betreffen
bắt gặp ai trong một tình huống nào đó.
betreffen /(st. V.; hat)/
(geh veraltend) chợt gặp; chợt thấy; bắt gặp; bắt quả tang (antreffen, ertappen);
bắt gặp ai trong một tình huống nào đó. : jmdn. in einer bestimmten Situation betreffen