Việt
moi móc
nhắc nhỏ
nhắc đến
nhắc lại
khiển trách
quỏ trách
bài xích
chê bai
chỉ trích
xoi mói
quảng cao.
Đức
xem moi 2
monieren
monieren /vt/
1. nhắc nhỏ, nhắc đến, nhắc lại, khiển trách, quỏ trách, bài xích, chê bai, chỉ trích, xoi mói, moi móc; 2. (thương mại) quảng cao.
1) xem moi 2;
2) (ngrộng) (jede Kleinigkeit) hervorkrammen vt; ansc hwärzen vt